Page 178 - Niên giám 2021
P. 178

Biểu                                                                  Trang
           Table                                                                  Page

            114  Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các hợp tác xã đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                 Annual average capital of acting cooperatives by kinds of economic activity    336

            115  Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các hợp tác xã
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 Value of fixed asset and long term investment of acting cooperatives
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity                339

            116  Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các hợp tác xã đang
                 hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Value of fixed asset and long term investment of acting cooperatives
                 as of annual 31 Dec. by district                                  342


            117  Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các hợp tác xã đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                 Net turnover from business of acting cooperatives as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity                                     343

            118  Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các hợp tác xã đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Net turnover from business of acting cooperatives as of annual 31 Dec.
                 by district                                                       346

            119  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                 phân theo ngành kinh tế
                 Number of non-farm individual business establishments
                 by kinds of economic activity                                     347

            120  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                 phân theo huyện/thị xã/ thành phố
                 Number of non-farm individual business establishments by district   353

            121  Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                 phân theo ngành kinh tế
                 Number of employees in the non-farm individual business establishments
                 by kinds of economic activity                                     354



                                                174
   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183