Page 195 - Niên giám 2021
P. 195

72     Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
                  phân theo ngành kinh tế
                  Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                  by kinds of economic activity

                                                             ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     2015    2017   2018    2019    2020


                       TỔNG SỐ - TOTAL               4028    5011   5697    5793    5850
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing           45     71      96     110      93
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   12   19      39      40      35
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities    30     45      47      60      49
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                     3      7      10      10       9
           Khai khoáng - Mining and quarrying          52     55      76      67      57
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   15   14   22    19      12
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   37   41   53      48      44
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities           -       -      1       -       1
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   693   853   971   1010   1039
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products               45     52      67      65      66
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   39   44     43      43      33
            Dệt - Manufacture of textiles              24     27      25      32      30
            Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel   41   55   68   73   78
            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   7    8       9      10       8
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
            (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
            rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood
            and products of wood and cork (except furniture);
            manufacture of articles of straw and plaiting materials   91   112   129   136   130
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products    20     23      25      26      26
            In và sao chép bản ghi các loại
            Printing and reproduction of recorded media   22   29     32      33      33
            Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
            Manufacture of coke and refined petroleum products   1   -   -     -       -


                                                191
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200