Page 170 - Niên giám 2021
P. 170
69 Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by types of house
2
2
ĐVT: Nghìn m - Unit: Thous. m
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1803,1 2385,0 2730,3 2876,5 3031,4
Nhà ở chung cư - Apartment - - 5,4 110,6 123,5
Nhà chung cư dưới 4 tầng
Under 4 floors - - - - -
Nhà chung cư từ 5-8 tầng
5-8 floors - - 3,8 - -
Nhà chung cư từ 9-25 tầng
9-25 floors - - 1,6 110,6 78,9
Nhà chung cư từ 26 tầng trở lên
Over 26 floors - - - - 44,6
Nhà ở riêng lẻ - Private house 1803,1 2385,0 2724,9 2765,9 2907,9
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors 1795,5 2374,0 2692,0 2758,1 2899,2
Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors 7,6 8,8 32,9 2,1 2,5
Nhà biệt thự - Villa - 2,2 - 5,7 6,2
166