Page 167 - Niên giám 2021
P. 167

67     Đầu tư trực tiếp của nước ngoài năm 2021
                  phân theo ngành kinh tế
                  Foreign direct investment projects licensed in 2021
                  by kinds of economic activity


                                                             Số dự án    Tổng vốn đăng ký
                                                          được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                            Number of       Registered
                                                             projects        capital
                                                                            (Mill. USD)


                          TỔNG SỐ - TOTAL                       4             80,34

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing                    -                 -

           Khai khoáng - Mining and quarrying                   -                 -

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing        4             80,34
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
           steam and air conditioning supply                    -                 -

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước
           thải - Water supply; sewerage, waste management and
           remediation activities                               -                -

           Xây dựng - Construction                              -                -
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles                             -                -
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage        -                -

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities            -                -
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                        -                -

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities          -                -

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                               -                -


                                                163
   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172