Page 162 - Niên giám 2021
P. 162
63 (Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
(Cont.) Investment as percentage of GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 1,1 1,5 2,6 2,6 2,4
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 31,2 22,4 41,6 32,6 34,0
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 16,0 14,2 21,5 20,8 20,2
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 91,4 94,0 85,8 112,5 119,5
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and defence;
compulsory security 28,6 28,1 27,1 26,6 36,5
Giáo dục và đào tạo - Education and training 2,3 20,2 23,6 13,3 14,4
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 145,9 201,8 183,7 194,1 175,5
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 38,6 38,3 45,1 44,0 53,1
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 10,1 4,6 2,4 8,9 9,4
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 1401,0 1256,9 1186,2 1433,7 1487,2
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - - - - -
158