Page 159 - Niên giám 2021
P. 159

62     Chỉ số phát triển vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh
                  2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                  Index of investment at constant 2010 prices
                  by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                         Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2015   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                    2021


                       TỔNG SỐ - TOTAL                116,6   110,0   112,2   111,4   107,5

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing          61,2   116,4   97,5   115,1   101,2
           Khai khoáng - Mining and quarrying         37,2   104,8   106,9   105,0   134,7

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   154,0   102,5   103,2   118,6   106,6
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   470,8   100,8   176,3   81,3   96,0

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
           waste management and remediation activities   1906,3   106,7   97,5   105,1   91,9

           Xây dựng - Construction                    27,4   100,2   162,9   94,9   111,8
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    124,7   69,6   98,2   105,2   91,2

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   161,5   118,9   96,6   87,5   87,6

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   108,8   111,4   164,4   118,2   97,5

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication              33,1    86,4   105,6   123,7   131,9

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   37,8   147,4   175,0   124,5   98,4

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                     186,2   84,5   192,0   84,5   122,5

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   67,5   103,2   161,5   123,8   100,0

                                                155
   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164