Page 155 - Niên giám 2021
P. 155

60     Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
                  phân theo ngành kinh tế
                  Structure of investment at current prices
                  by kinds of economic activity

                                                                         Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2015   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                    2021


                       TỔNG SỐ - TOTAL                100,0   100,0   100,0   100,0   100,0

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing           6,4     6,8    6,0     6,5    6,6
           Khai khoáng - Mining and quarrying          0,6     0,6    0,5     0,6    0,7

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   19,6   19,0   17,8   19,5   21,2
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   5,5   4,7   7,5   5,6   5,5

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
            rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities       5,3     4,6    4,1     3,9    3,7

           Xây dựng - Construction                     3,9     3,5    5,2     5,2    5,1
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    7,4     4,5    4,0     3,7    3,6

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   8,9   9,0   7,9    6,0    5,7

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   2,3     3,1    4,6     4,9    5,0

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication               0,6     0,5    0,4     0,5    0,5

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   0,1   0,1    0,2     0,2    0,2

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      4,1     2,8    4,9     3,6    3,5

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   0,3   0,3   0,4   0,4   0,4

                                                151
   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160