Page 153 - Niên giám 2021
P. 153
59 Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 23388 30236 34876 38392 42366
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1500 2068 2106 2497 2801
Khai khoáng - Mining and quarrying 141 167 188 231 303
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4589 5759 6211 7481 8969
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 1296 1413 2601 2144 2317
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 1247 1402 1428 1504 1576
Xây dựng - Construction 903 1057 1799 1997 2178
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 1735 1356 1391 1413 1525
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 2087 2735 2761 2310 2416
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 538 936 1608 1887 2117
Thông tin và truyền thông
Information and communication 132 138 152 208 213
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 19 35 66 68 69
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 960 846 1695 1392 1499
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 76 84 140 146 149
149