Page 149 - Niên giám 2021
P. 149
55
Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 23388 30236 34876 38392 42366
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1659 2424 2663 2705 2615
Địa phương - Local 21729 27812 32213 35687 39751
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 15306 21125 23525 25756 28711
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without
investment outlays 4099 5610 6171 6438 7119
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets 1402 1299 2295 3006 2686
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 1473 1138 2054 2179 2898
Vốn đầu tư khác - Others 1108 1064 831 1013 952
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 7424 9915 12194 14572 14434
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 3374 4409 7280 9086 9010
Vốn vay - Loan 1969 3440 3476 4181 3939
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises 883 69 34 19 49
Vốn huy động khác - Others 1198 1997 1404 1286 1436
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 15241 19120 20358 21705 25965
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 7117 8862 9858 10643 13719
Vốn của dân cư - Capital of households 8124 10258 10500 11062 12246
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 723 1201 2324 2115 1967
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
145