Page 152 - Niên giám 2021
P. 152
58 Chỉ số phát triển vốn đầu tư trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 116,6 110,0 112,2 111,4 107,5
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 103,6 144,1 116,1 100,2 99,7
Địa phương - Local 117,8 108,0 111,9 112,4 108,0
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 111,8 106,9 112,0 110,4 108,6
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without
investment outlays 111,2 195,6 95,9 109,8 105,5
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets 119,9 68,7 191,5 110,7 104,6
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 224,3 52,6 193,9 129,0 105,9
Vốn đầu tư khác - Others 195,1 76,0 64,2 112,2 103,2
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 114,9 125,6 130,4 116,5 102,6
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 114,8 147,1 133,1 121,9 101,5
Vốn vay - Loan 113,5 176,4 182,1 117,4 103,5
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises 151,2 5,4 49,0 52,0 276,9
Vốn huy động khác - Others 100,3 136,7 73,7 88,1 104,3
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 115,2 102,7 97,9 109,6 113,4
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 138,1 101,7 99,3 114,5 122,1
Vốn của dân cư - Capital of households 100,0 103,5 96,7 105,3 105,0
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 182,4 193,9 271,5 101,2 78,4
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
148