Page 157 - Niên giám 2021
P. 157
61 Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 17157 23609 26494 29526 31729
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1100 1615 1575 1813 1834
Khai khoáng - Mining and quarrying 103 131 140 147 198
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 3366 4497 4643 5508 5873
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 951 1103 1945 1581 1517
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 915 1095 1068 1123 1032
Xây dựng - Construction 662 825 1344 1275 1426
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 1273 1059 1040 1094 998
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1531 2136 2064 1805 1582
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 395 731 1202 1421 1386
Thông tin và truyền thông
Information and communication 97 108 114 141 186
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 14 28 49 61 60
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 704 660 1267 1070 1311
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 56 65 105 130 130
153