Page 161 - Niên giám 2021
P. 161
63 Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 41,8 40,4 42,1 42,8 44,5
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 8,5 9,7 9,2 9,4 10,0
Khai khoáng
Mining and quarrying 38,4 35,9 39,8 49,4 65,3
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 56,9 46,7 44,0 48,9 54,1
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 148,8 111,0 182,6 114,6 88,7
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and
remediation activities 800,4 571,5 515,6 506,2 528,0
Xây dựng - Construction 20,3 17,2 26,3 26,8 26,2
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 33,4 18,8 17,2 16,7 17,3
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 85,6 91,8 80,7 70,4 73,7
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 25,9 34,0 51,2 70,3 86,7
Thông tin và truyền thông
Information and communication 9,5 7,7 7,8 10,7 10,5
157