Page 164 - Niên giám 2021
P. 164

65     Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                  phân theo ngành kinh tế
                  (Lũy kế các dự án còn hiệu lực từ 01/01/1995 đến ngày 31/12/2021)
                  Foreign direct investment projects licensed
                  by kinds of economic activity (Accumulation of projects having
                  effect from 01/01/1995 to 31/12/2021)


                                                              Số dự án   Tổng vốn đăng ký
                                                            được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                              Number of     Registered
                                                               projects      capital
                                                                            (Mill. USD)

                           TỔNG SỐ - TOTAL                       86          1091,7

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing                      5            46,3

           Khai khoáng - Mining and quarrying                     1             0,4
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing         53           506,2
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
           và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air
           conditioning supply                                    3           115,9
           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
           Water supply; sewerage, waste management and remediation
           activities                                             1             0,5

           Xây dựng - Construction                                2            34,1
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
           and motorcycles                                        5            21,9

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage          -              -
           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities              5           334,7
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                          1             1,7
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities            -              -
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                                 -              -

                                                160
   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169