Page 154 - Niên giám 2021
P. 154
59 (Tiếp theo) Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 208 275 289 333 335
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and defence;
compulsory security 340 437 445 488 697
Giáo dục và đào tạo - Education and training 47 596 778 483 548
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 905 2955 2988 3515 3490
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 221 290 384 344 346
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 54 34 21 74 76
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 6390 7653 7825 9877 10742
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - - - - -
150