Page 150 - Niên giám 2021
P. 150

56     Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
                  Structure of investment at current prices

                                                                         Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                   Sơ bộ
                                                       2015   2018   2019    2020   Prel.
                                                                                    2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                100,0   100,0   100,0   100,0   100,0
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                        7,1    8,0    7,6    7,0    6,2
             Địa phương - Local                         92,9   92,0   92,4   93,0   93,8
           Phân theo khoản mục đầu tư
           By investment category
             Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays       65,5   69,9   67,4   67,1   67,8
             Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
             Investment in procuring fixed assets without
             investment outlays                         17,5   18,5   17,7   16,8   16,8
             Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
             Investment in reparing and upgrading fixed assets   6,0   4,3   6,6   7,8   6,3
             Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
             Supplement for working capital              6,3    3,8    5,9    5,7    6,8
             Vốn đầu tư khác - Others                    4,7    3,5    2,4    2,6    2,3
           Phân theo nguồn vốn - By investment source

             Vốn khu vực Nhà nước - State               31,7   32,8   35,0   38,0   34,1
              Vốn ngân sách Nhà nước - State budget     14,4   14,6   20,9   23,7   21,3
              Vốn vay - Loan                             8,4   11,4   10,0   10,9    9,3
              Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
              Equity of State owned enterprises          3,8    0,2    0,1    0,1    0,1
              Vốn huy động khác - Others                 5,1    6,6    4,0    3,3    3,4
             Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state     65,2   63,2   58,4   56,5   61,3
              Vốn của tổ chức doanh nghiệp
              Capital of enterprises                    30,4   29,3   28,3   27,7   32,4
              Vốn của dân cư - Capital of households    34,8   33,9   30,1   28,8   28,9
             Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
             Foreign invested sector                     3,1    4,0    6,6    5,5    4,6
             Nguồn vốn khác - Others                       -      -      -      -      -




                                                146
   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155