Page 151 - Niên giám 2021
P. 151
57 Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 17157 23609 26494 29526 31729
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1247 1697 1971 1974 1968
Địa phương - Local 15910 21912 24523 27552 29761
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 12641 15718 17601 19437 21111
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without
investment outlays 2701 5236 5020 5511 5813
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets 289 896 1716 1899 1987
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 693 792 1536 1982 2099
Vốn đầu tư khác - Others 833 967 621 697 719
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 4395 6990 9115 10621 10894
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 2563 4089 5442 6632 6734
Vốn vay - Loan 352 1427 2599 3052 3160
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises 579 51 25 13 36
Vốn huy động khác - Others 901 1423 1049 924 964
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 12160 15983 15652 17157 19464
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 5801 7430 7380 8447 10318
Vốn của dân cư - Capital of households 6359 8553 8272 8710 9146
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 602 636 1727 1748 1371
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
Hệ số ICOR
Incremental capital output ratio 7,23 7,73 8,66 17,83 15,57
147