Page 171 - Niên giám 2021
P. 171
70 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in year of households
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
M
2
TỔNG SỐ - TOTAL 1798935 2375049 2724968 2746276 2879160
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 1791350 2366929 2692012 2746276 2879160
Nhà kiên cố - Permanent 623260 964118 1116982 1103846 1155668
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 1157234 1385540 1551680 1634064 1716068
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 8468 12150 18550 4812 4499
Nhà khác - Others 2388 5121 4800 3554 2925
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house 7585 8120 32956 - -
Nhà biệt thự - Villa - - - - -
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 99,6 99,6 98,8 100,0 100,0
Nhà kiên cố - Permanent 34,7 40,6 41,0 40,2 40,1
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 64,3 58,3 56,9 59,5 59,6
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 0,5 0,5 0,7 0,2 0,2
Nhà khác - Others 0,1 0,2 0,2 0,1 0,1
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house 0,4 0,4 1,2 - -
Nhà biệt thự - Villa - - - - -
167