Page 51 - Niên giám 2021
P. 51

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
                            POPULATION AND LABOUR



             Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page

             16   Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021 phân theo huyện/thị xã/
                  thành phố - Area, population and population density in 2021 by district   69
             17   Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
                  Average population by sex and by residence                       70
             18   Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average population by district                                   72
             19   Dân số trung bình nam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average male population by district                              73
             20   Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average female population by district                            74
             21   Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average urban population by district                             75
             22   Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average rural population by district                             76
             23   Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                  Population at 15 years of age and above by marital status        77
             24   Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                  Sex ratio of population by residence                             78
             25   Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                  phân theo thành thị, nông thôn
                  Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population
                  by residence                                                     79
             26   Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
                  Total fertility rate by residence                                82
             27   Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                  Infant mortality rate by sex                                     83
             28   Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
                  Under five mortality rate by sex                                 84
             29   Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                  Increase rate of population by residence                         85

                                                47
   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56