Page 52 - Niên giám 2021
P. 52

Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page

             30   Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
                  In-migration, out-migration and net-migration rates by sex       86

             31   Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
                  Life expectancy at birth by sex                                  88

             32   Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
                  Average age of first marriage by sex                             89

             33   Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo
                  thành thị, nông thôn - Percentage of literate population at 15 years of age
                  and above by sex and by residence                                90
             34   Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo
                  thành thị, nông thôn - Labour force at 15 years of age and above by sex
                  and by residence                                                 91

             35   Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình
                  kinh tế - Annual employed population at 15 years of age and above
                  by types of ownership                                            92
             36   Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo khu vực kinh tế
                  Annual employed population at 15 years of age and above by economic sector   94
             37   Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị,
                  nông thôn
                  Annual employed population at 15 years of age and above by residence   95

             38   Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
                  Annual employed population at 15 years of age and above by sex   96

             39   Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo
                  nghề nghiệp và theo vị thế việc làm - Annual employed population
                  at 15 yearsof age and above by occupation and by status in employment   97
             40   Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
                  đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                  Percentage of trained employed worker by sex and by residence    98

             41   Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi
                  phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
                  Unemployment rate of labour force at working age
                  by sex and by residence                                          99

             42   Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo
                  giới tính và theo thành thị, nông thôn - Underemployment rate of labour
                  force at working age by sex and by residence                    100


                                                48
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57