Page 23 - Niên giám 2021
P. 23

ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐẤT ĐAI VÀ KHÍ HẬU
                ADMINISTRATIVE UNIT, LAND AND CLIMATE



             Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page

              1   Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2021
                  phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Number of administrative units as of 31 Dec. 2021 by district    31

              2   Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2021)
                  Land use (As of 31 Dec. 2021)                                    32


              3   Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
                  và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2021)
                  Land use by types of land and by district (As of 31 Dec. 2021)   33

              4   Cơ cấu đất sử dụng phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  (Tính đến 31/12/2021)
                  Structure of used land use by district (As of 31 Dec. 2021)      34

              5   Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất (Tính đến 31/12/2021)
                  Structure of used land use by types of land (As of 31 Dec. 2021)   35

              6   Chỉ số biến động diện tích đất năm 2021 so với năm 2020
                  phân theo loại đất và phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  (Tính đến 31/12/2021)
                  Change in natural land area index in 2021 compared to 2020
                  by types of land and by district (As of 31 Dec. 2021)            36

              7   Diện tích tự nhiên phân theo loại đất và đối tượng quản lý, sử dụng
                  (Tính đến 31/12/2021)
                  Area categorized by types of land, management
                  and using subjects of land (As of 31 Dec. 2021)                  37

              8   Diện tích đất nông nghiệp phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  (Tính đến 31/12/2021)
                  Area of agricultural land by district (As of 31 Dec. 2021)       39



                                                23
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28