Page 32 - Niên giám 2021
P. 32

Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2021)
           2
               Land use (As of 31 Dec. 2021)


                                                                   Tổng số     Cơ cấu
                                                                  Total (Ha)   Structure (%)

                              TỔNG SỐ - TOTAL                      606640      100,00
           Đất nông nghiệp - Agricultural land                     521507       85,96
            Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land   141120    23,26
              Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land             99443       16,39
                 Đất trồng lúa - Paddy land                         54429        8,97
                 Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land   45014    7,42
              Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land           41677        6,87
            Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees   376421    62,05
              Rừng sản xuất - Productive forest                    166407       27,43
              Rừng phòng hộ - Protective forest                    177036       29,18
              Rừng đặc dụng - Specially used forest                 32978        5,44
            Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing   2723      0,45
            Đất làm muối - Land for salt production                   213        0,03
            Đất nông nghiệp khác - Others                            1030        0,17
           Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land              75862       12,51
            Đất ở - Homestead land                                  10506        1,73
               Đất ở đô thị - Urban                                  6840        1,13
               Đất ở nông thôn - Rural                               3666        0,60
            Đất chuyên dùng - Specially used land                   37942        6,26
               Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
               Land used by offices and non-profit agencies          1494        0,25
               Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land   7474        1,23
               Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
               Land for non-agricultural production and business     7752        1,28
               Đất có mục đích công cộng - Public land              21222        3,50
            Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land                 312        0,05
            Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery                    5319        0,88
            Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
            Rivers and specialized water surfaces                   21773        3,59
            Đất phi nông nghiệp khác - Others                          10           -
           Đất chưa sử dụng - Unused land                            9271        1,53
            Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land                 5645        0,93
            Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land       3195        0,53
            Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain        431        0,07



                                                32
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37