Page 35 - Niên giám 2021
P. 35

Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất (Tính đến 31/12/2021)
           5
               Structure of used land use by types of land (As of 31 Dec. 2021)

                                                                         Đơn vị tính - Unit: %
                                        Tổng                Trong đó - Of which
                                      diện tích   Đất sản xuất   Đất    Đất     Đất ở
                                      Total area
                                               nông nghiệp  lâm nghiệp   chuyên   Homestead
                                                Agricultural   Forestry    dùng   land
                                                production   land    Specially
                                                  land               used land

              TỔNG SỐ - TOTAL          100,00     100,00    100,00    100,00    100,00

               Thành phố Quy Nhơn
               Quy Nhon city             4,71       2,71      3,16     16,20     12,37
               Huyện An Lão
               An Lao district          11,49       4,89     15,97      2,53      2,69

               Thị xã Hoài Nhơn
               Hoai Nhon town            6,94      10,49      5,22      8,45     16,56

               Huyện Hoài Ân
               Hoai An district         12,42       8,20     15,60      5,05      6,79

               Huyện Phù Mỹ
               Phu My district           9,17      16,47      5,32     10,97     11,51

               Huyện Vĩnh Thạnh
               Vinh Thanh district      11,82       7,13     15,12      5,75      3,08
               Huyện Tây Sơn
               Tay Son district         11,41      13,07     10,41     17,42     10,31

               Huyện Phù Cát
               Phu Cat district         11,22      16,17      8,56     14,59     13,44

               Thị xã An Nhơn
               An Nhon town              4,03       7,87      1,53      8,87     10,84

               Huyện Tuy Phước
               Tuy Phuoc district        3,62       7,23      0,76      8,44     10,14

               Huyện Vân Canh
               Van Canh district        13,17       5,77     18,35      1,73      2,27


                                                35
   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40