Page 40 - Niên giám 2021
P. 40
(Tiếp theo) Diện tích tự nhiên phân theo loại đất và đối tượng quản lý, sử dụng (Tính đến 31/12/2021)
7
(Cont.) Area categorized by types of land, management and using subjects of land (As of 31 Dec. 2021)
Đơn vị tính - Unit: Ha
Tổng số Chia ra - Of which
Total Diện tích đất theo đối tượng sử dụng Diện tích đất theo đối tượng được
Area categorized by using subjects giao để quản lý - Area categorized by
subjects distributed for management
Hộ gia Tổ chức Nhà đầu Các tổ chức UBND cấp xã Các tổ chức khác
đình, cá thể trong nước tư nước khác People's Other
Household, Individual ngoài Other Committee of organization
domestic organization Foreigner organization Commune
investor
Đất làm muối - Land for salt production 213 199 14 - - - -
38
Đất nông nghiệp khác - Others 1030 208 725 21 - 76 -
Diện tích đất phi nông nghiệp
Area of non-agricultural land 75862 10256 25106 - 312 34782 5406
Đất ở - Homestead land 10506 10245 163 - - - 98
Đất chuyên dùng - Specially used land 37942 5 19517 - - 15363 3057
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 312 - - - 312 - -
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 5319 - 5319 - - - -
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 21773 5 98 - - 19419 2251
Đất phi nông nghiệp khác - Others 10 1 9 - - - -
Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land 9271 - 212 - - 9056 3