Page 44 - Niên giám 2021
P. 44

Diện tích đất phi nông nghiệp, đất chưa sử dụng phân theo huyện/thị xã/thành phố
 9
 (Tính đến 31/12/2021)
 Area of non-agricultural land, area of unused land by district (As of 31 Dec. 2021)

                                            Đơn vị tính - Unit: Ha
    Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land    Đất chưa
 Tổng số    Đất ở    Đất chuyên  Đất tôn giáo,   Đất    Đất sông suối và  Đất phi nông   sử dụng
 Total   Homestead   dùng    tín ngưỡng   nghĩa trang,   mặt nước   nghiệp khác    Unused
 land   Specially   Religious land   nghĩa địa    chuyên dùng   Others   land
 used land       Cemetery   Rivers and
                            specialized
                           water surfaces

 TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE   75862   10506   37942   312   5319   21773   10   9271
 Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   10562   1299   6148   42   272   2801   -   2105
 Huyện An Lão - An Lao district   2360   283   961   -   185   931   -   302
 40
 Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   6905   1740   3204   26   708   1227   -   366
 Huyện Hoài Ân - Hoai An district   4939   713   1916   7   231   2072   -   38
 Huyện Phù Mỹ - Phu My district   9984   1209   4163   39   951   3622   -   1489

 Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   4013   324   2182   1   135   1371   -   605
 Huyện Tây Sơn - Tay Son district   10701   1083   6610   33   641   2334   -   734
 Huyện Phù Cát - Phu Cat district   10393   1412   5534   61   845   2541   -   2025
 Thị xã An Nhơn - An Nhon town   6215   1139   3367   37   732   930   10   979
 Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   7192   1065   3202   63   531   2331   -   575
 Huyện Vân Canh - Van Canh district   2598   239   655   3   88   1613   -   53
   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49