Page 41 - Niên giám 2021
P. 41
Diện tích đất nông nghiệp phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2021)
8
Area of agricultural land by district (As of 31 Dec. 2021)
Đơn vị tính - Unit: Ha
Tổng Đất sản xuất nông nghiệp Đất Đất nuôi trồng Đất làm muối Đất nông
diện tích Agricultural production land lâm nghiệp thuỷ sản Land for salt nghiệp khác
Total area Forestry Water surface production Others
Đất trồng cây Đất trồng cây land land for fishing
hàng năm lâu năm
Annual crop Perennial crop
land land
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 521507 99443 41677 376421 2723 213 1030
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 15937 1980 1846 11888 185 - 38
Huyện An Lão - An Lao district 67027 3979 2922 60110 8 - 8
39
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 34816 9185 5616 19666 287 - 62
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 70343 6060 5506 58721 24 - 32
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 44134 18657 4590 20016 757 109 5
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 67072 5796 4270 56921 38 - 47
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 57785 14004 4443 39189 16 - 133
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 55654 17256 5557 32234 323 75 209
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 17253 8839 2268 5740 7 - 399
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 14222 9902 300 2856 1076 29 59
Huyện Vân Canh - Van Canh district 77264 3785 4359 69080 2 - 38