Page 42 - Niên giám 2021
P. 42

Diện tích đất nông nghiệp phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2021)
 8
 Area of agricultural land by district (As of 31 Dec. 2021)


                                            Đơn vị tính - Unit: Ha
    Tổng    Đất sản xuất nông nghiệp   Đất    Đất nuôi trồng  Đất làm muối   Đất nông
 diện tích    Agricultural production land   lâm nghiệp   thuỷ sản    Land for salt  nghiệp khác
 Total area     Forestry    Water surface  production   Others
 Đất trồng cây   Đất trồng cây   land   land for fishing
 hàng năm    lâu năm
 Annual crop    Perennial crop
 land   land

 TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE   521507   99443   41677   376421   2723   213   1030

 Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   15937   1980   1846   11888   185   -   38
 Huyện An Lão - An Lao district   67027   3979   2922   60110   8   -   8
 39
 Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   34816   9185   5616   19666   287   -   62
 Huyện Hoài Ân - Hoai An district   70343   6060   5506   58721   24   -   32
 Huyện Phù Mỹ - Phu My district   44134   18657   4590   20016   757   109   5
 Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   67072   5796   4270   56921   38   -   47
 Huyện Tây Sơn - Tay Son district   57785   14004   4443   39189   16   -   133

 Huyện Phù Cát - Phu Cat district   55654   17256   5557   32234   323   75   209
 Thị xã An Nhơn - An Nhon town   17253   8839   2268   5740   7   -   399
 Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   14222   9902   300   2856   1076   29   59
 Huyện Vân Canh - Van Canh district   77264   3785   4359   69080   2   -   38
   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47