Page 43 - Niên giám 2021
P. 43
Diện tích đất phi nông nghiệp, đất chưa sử dụng phân theo huyện/thị xã/thành phố
9
(Tính đến 31/12/2021)
Area of non-agricultural land, area of unused land by district (As of 31 Dec. 2021)
Đơn vị tính - Unit: Ha
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land Đất chưa
Tổng số Đất ở Đất chuyên Đất tôn giáo, Đất Đất sông suối và Đất phi nông sử dụng
Total Homestead dùng tín ngưỡng nghĩa trang, mặt nước nghiệp khác Unused
land Specially Religious land nghĩa địa chuyên dùng Others land
used land Cemetery Rivers and
specialized
water surfaces
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 75862 10506 37942 312 5319 21773 10 9271
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 10562 1299 6148 42 272 2801 - 2105
Huyện An Lão - An Lao district 2360 283 961 - 185 931 - 302
40
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 6905 1740 3204 26 708 1227 - 366
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 4939 713 1916 7 231 2072 - 38
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 9984 1209 4163 39 951 3622 - 1489
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 4013 324 2182 1 135 1371 - 605
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 10701 1083 6610 33 641 2334 - 734
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 10393 1412 5534 61 845 2541 - 2025
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 6215 1139 3367 37 732 930 10 979
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 7192 1065 3202 63 531 2331 - 575
Huyện Vân Canh - Van Canh district 2598 239 655 3 88 1613 - 53