Page 39 - Niên giám 2021
P. 39

(Tiếp theo) Diện tích tự nhiên phân theo loại đất và đối tượng quản lý, sử dụng (Tính đến 31/12/2021)
            7
                (Cont.) Area categorized by types of land, management and using subjects of land (As of 31 Dec. 2021)

                                                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                         Tổng số                          Chia ra - Of which
                                                          Total      Diện tích đất theo đối tượng sử dụng   Diện tích đất theo đối tượng được
                                                                      Area categorized by using subjects   giao để quản lý - Area categorized by
                                                                                                     subjects distributed for management
                                                                   Hộ gia   Tổ chức   Nhà đầu  Các tổ chức   UBND cấp xã   Các tổ chức khác
                                                                 đình, cá thể  trong nước  tư nước   khác   People's   Other
                                                                 Household,  Individual   ngoài   Other   Committee of   organization
                                                                  domestic  organization Foreigner  organization   Commune
                                                                                    investor

              Đất làm muối - Land for salt production       213      199       14       -         -           -            -
        38
              Đất nông nghiệp khác - Others                1030      208      725      21         -         76             -
            Diện tích đất phi nông nghiệp
            Area of non-agricultural land                 75862    10256    25106       -       312       34782         5406
              Đất ở - Homestead land                      10506    10245      163       -         -           -           98
              Đất chuyên dùng - Specially used land       37942       5     19517       -         -       15363         3057
              Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land     312        -        -       -       312           -            -
              Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery        5319        -     5319       -         -           -            -
              Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
              Rivers and specialized water surfaces       21773       5        98       -         -       19419         2251
              Đất phi nông nghiệp khác - Others              10       1         9       -         -           -            -
            Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land   9271    -      212       -         -        9056            3
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44