Page 33 - Niên giám 2021
P. 33

Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
           3
               và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2021)
               Land use by types of land and by district (As of 31 Dec. 2021)

                                                                        Đơn vị tính - Unit: Ha

                                        Tổng                Trong đó - Of which
                                      diện tích
                                      Total area  Đất sản xuất   Đất    Đất     Đất ở
                                               nông nghiệp  lâm nghiệp   chuyên   Homestead
                                                Agricultural   Forestry    dùng   land
                                                production   land    Specially
                                                  land               used land


              TỔNG SỐ - TOTAL          606640    141120     376421    37942     10506
               Thành phố Quy Nhơn
               Quy Nhon city           28606       3826      11888     6148      1299
               Huyện An Lão
               An Lao district         69688       6901      60110      961       283
               Thị xã Hoài Nhơn
               Hoai Nhon town          42087      14801      19666     3204      1740
               Huyện Hoài Ân
               Hoai An district        75320      11566      58721     1916       713
               Huyện Phù Mỹ
               Phu My district         55608      23247      20016     4163      1209
               Huyện Vĩnh Thạnh
               Vinh Thanh district     71691      10066      56921     2182       324
               Huyện Tây Sơn
               Tay Son district        69220      18447      39189     6610      1083
               Huyện Phù Cát
               Phu Cat district        68071      22813      32234     5534      1412
               Thị xã An Nhơn
               An Nhon town            24449      11107       5740     3367      1139
               Huyện Tuy Phước
               Tuy Phuoc district      21987      10202       2856     3202      1065
               Huyện Vân Canh
               Van Canh district       79913       8144      69080      655       239



                                                33
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38