Page 73 - Niên giám 2021
P. 73

16     Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021
                  phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Area, population and population density in 2021 by district


                                           Diện tích    Dân số trung bình   Mật độ dân số
                                                                                   2
                                             Area           (Người)        (Người/km )
                                                2
                                             (Km )     Average population  Population density
                                                                                   2
                                                            (Person)       (Person/km )

                  TỔNG SỐ - TOTAL           6066,4          1508322           248,6

              Thành phố Quy Nhơn
              Quy Nhon city                  286,1           293263          1025,0

              Huyện An Lão
              An Lao district                696,9            28106            40,3

              Thị xã Hoài Nhơn
              Hoai Nhon town                 420,8           211802           503,3

              Huyện Hoài Ân
              Hoai An district               753,2            87719           116,5

              Huyện Phù Mỹ
              Phu My district                556,1           164231           295,3

              Huyện Vĩnh Thạnh
              Vinh Thanh district            716,9            30956            43,2

              Huyện Tây Sơn
              Tay Son district               692,2           118258           170,8

              Huyện Phù Cát
              Phu Cat district               680,7           186381           273,8

              Thị xã An Nhơn
              An Nhon town                   244,5           177262           725,0

              Huyện Tuy Phước
              Tuy Phuoc district             219,9           182216           828,6

              Huyện Vân Canh
              Van Canh district              799,1            28128            35,2








                                                69
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78