Page 77 - Niên giám 2021
P. 77
19 Dân số trung bình nam phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average male population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 726870 730679 732712 732807 742865
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 138928 141041 141894 141933 143428
Huyện An Lão
An Lao district 12930 13552 13781 13785 13909
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 100817 101685 102079 102089 103908
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 41946 42347 42525 42529 43506
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 80259 79522 79357 79363 80634
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 14578 15049 15225 15228 15415
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 57712 56929 56727 56732 57802
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 91209 90985 91001 91008 92377
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 86640 86679 86778 86784 87480
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 88845 89329 89580 89587 90517
Huyện Vân Canh
Van Canh district 13006 13561 13765 13769 13889
73