Page 78 - Niên giám 2021
P. 78
20 Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average female population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 760770 757092 755105 755096 765457
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 147484 148236 148335 148322 149835
Huyện An Lão
An Lao district 13408 13914 14072 14074 14197
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 106359 106204 106042 106044 107894
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 43306 43281 43227 43228 44213
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 84534 82922 82305 82304 83597
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 14958 15286 15381 15383 15541
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 61274 59842 59311 59309 60456
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 94218 93038 92550 92549 94004
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 90287 89419 89038 89037 89782
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 91390 90960 90720 90720 91699
Huyện Vân Canh
Van Canh district 13552 13990 14124 14126 14239
74