Page 74 - Niên giám 2021
P. 74
17 Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Tổng số By sex By residence
Total
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Người - Person
2009 1487375 725068 762307 412513 1074862
2010 1487424 725538 761886 415744 1071680
2011 1487459 726152 761307 418950 1068509
2012 1487507 726395 761112 467509 1019998
2013 1487552 726142 761410 468859 1018693
2014 1487597 725995 761602 470216 1017381
2015 1487640 726870 760770 471530 1016110
2016 1487684 727751 759933 472881 1014803
2017 1487719 729068 758651 474189 1013530
2018 1487771 730679 757092 475534 1012237
2019 1487817 732712 755105 476845 1010972
2020 1487903 732807 755096 599852 888051
Sơ bộ - Prel. 2021 1508322 742865 765457 620809 887513
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2010 0,003 0,065 -0,055 0,783 -0,296
2011 0,002 0,085 -0,076 0,771 -0,296
2012 0,003 0,033 -0,026 11,591 -4,540
2013 0,003 -0,035 0,039 0,289 -0,128
2014 0,003 -0,020 0,025 0,289 -0,129
2015 0,003 0,121 -0,109 0,279 -0,125
2016 0,003 0,121 -0,110 0,287 -0,129
2017 0,002 0,181 -0,169 0,277 -0,125
2018 0,003 0,221 -0,205 0,284 -0,128
2019 0,003 0,278 -0,262 0,276 -0,125
2020 0,006 0,013 -0,001 25,796 -12,159
Sơ bộ - Prel. 2021 1,372 1,373 1,372 3,494 -0,061
70