Page 79 - Niên giám 2021
P. 79
21 Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average urban population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 471530 475534 476845 599852 620809
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 260698 263103 264096 264119 267016
Huyện An Lão
An Lao district 3888 4153 4161 4163 4175
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 29995 30726 30918 153891 157051
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 7522 7862 7889 7890 8086
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 17660 18177 18270 18272 18745
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 5916 6256 6295 6296 6433
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 19900 19865 19869 19870 20295
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 11791 12213 12268 12269 24402
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 81365 79481 79185 79186 80079
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 26381 26953 27117 27118 27671
Huyện Vân Canh
Van Canh district 6414 6745 6777 6778 6856
75