Page 80 - Niên giám 2021
P. 80
22 Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1016110 1012237 1010972 888051 887513
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 25714 26174 26133 26136 26247
Huyện An Lão
An Lao district 22450 23313 23692 23696 23931
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 177181 177163 177203 54242 54751
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 77730 77766 77863 77867 79633
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 147133 144267 143392 143395 145486
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 23620 24079 24311 24315 24523
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 99086 96906 96169 96171 97963
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 173636 171810 171283 171288 161979
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 95562 96617 96631 96635 97183
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 153854 153336 153183 153189 154545
Huyện Vân Canh
Van Canh district 20144 20806 21112 21117 21272
76