Page 91 - Niên giám 2021
P. 91
30 (Tiếp theo) Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần
phân theo giới tính
(Cont.) In-migration, out-migration and net-migration rates by sex
Đơn vị tính - Unit: ‰
Tổng số Phân theo giới tính - By sex
Total
Nam - Male Nữ - Female
Tỷ suất di cư thuần
Net emigration rate
2009 -8,10 -8,93 -7,22
2010 -3,90 -4,50 -3,20
2011 -3,40 -2,70 -4,10
2012 -7,00 -10,10 -4,10
2013 -3,80 -4,50 -3,10
2014 -3,80 -2,10 -5,50
2015 -1,00 -0,10 -2,05
2016 -2,70 -1,72 -3,73
2017 -0,50 -2,24 -1,67
2018 -1,65 -1,78 -1,53
2019 -6,95 -7,04 -6,84
2020 -9,69 -12,99 -6,50
Sơ bộ - Prel. 2021 -4,71 -6,62 -2,87
87