Page 92 - Niên giám 2021
P. 92
31 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex
ĐVT: Năm - Unit: Year
Tổng số Phân theo giới tính - By sex
Total
Nam - Male Nữ - Female
2009 71,90 69,30 74,80
2010 72,30 69,60 75,20
2011 72,90 70,20 75,60
2012 72,80 70,20 75,60
2013 72,90 70,30 75,60
2014 73,10 70,50 75,80
2015 73,20 70,60 75,90
2016 73,30 70,70 76,00
2017 73,35 70,75 76,10
2018 73,38 70,80 76,13
2019 73,48 70,89 76,22
2020 73,50 70,92 76,24
Sơ bộ - Prel. 2021 73,47 70,88 76,21
88