Page 105 - Niên giám 2021
P. 105

TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

                                       VÀ BẢO HIỂM
                    NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET

                                    AND INSURANCE



             Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page

             43   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
                  Gross regional domestic product at current prices by economic sector   115

             44   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                  phân theo khu vực kinh tế
                  Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                  by economic sector                                              116

             45   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                  Gross regional domestic product at current prices
                  by kinds of economic activity                                   117


             46   Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                  phân theo ngành kinh tế
                  Structure of gross regional domestic product at current prices
                  by kinds of economic activity                                   119

             47   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                  phân theo ngành kinh tế
                  Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                  by kinds of economic activity                                   121

             48   Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                  phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                  Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
                  by kinds of economic activity (Previous year = 100)             123

             49   Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
                  Gross regional domestic product per capita                      125

                                                101
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110