Page 101 - Niên giám 2021
P. 101
39 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 869242 883306 828602 831398 814058
Phân theo nghề nghiệp - By occupation
Nhà lãnh đạo - Leaders/managers 5645 9913 7839 7865 3814
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals 35809 55810 40654 40790 20982
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals 23143 24924 27621 27714 20148
Nhân viên - Clerks 8991 15559 14608 14657 24512
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
Personal services, protective workers
and sales worker 141284 158002 157700 158232 157152
Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
Skilled agricultural, forestry and fishery workers 43475 176280 71960 72204 59199
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers 114681 159443 163791 164344 162283
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
Plant and machine operators and assemblers 59502 68247 68924 69157 66462
Nghề giản đơn - Unskilled occupations 434255 213806 275370 276299 297221
Khác - Others 2457 1322 135 136 2285
Phân theo vị thế việc làm
By status in employment
Chủ cơ sở (Có thuê lao động thường xuyên)
Employer (Regular labor hire) 19219 24501 26038 26126 21443
Tự làm - Own account worker 416847 374613 340988 342138 333460
Lao động gia đình - Unpaid familly worker 147568 89746 98196 98528 70685
Xã viên hợp tác xã - Member of cooperative 232 121 410 412 172
Làm công ăn lương - Wage worker 285376 394325 362970 364194 388298
Người học việc - Apprentice - - - - -
97