Page 98 - Niên giám 2021
P. 98
36 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo khu vực kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by economic sector
Tổng số Chia ra - Of which
Total Nông, lâm nghiệp Công nghiệp Dịch vụ
và thủy sản và xây dựng Service
Agriculture, forestry Industry and
and fishing construction
Người - Person
2009 817843 485920 155398 176525
2010 838413 487495 146449 204469
2011 865121 468226 177515 219380
2012 865535 414884 177227 273424
2013 895627 429183 164407 302037
2014 895504 415553 188125 291826
2015 869242 417422 182537 269283
2016 867290 403507 202574 261209
2017 866452 386764 180060 299628
2018 883306 328728 244192 310386
2019 828602 272405 252239 303958
2020 831398 255397 244551 331450
Sơ bộ - Prel. 2021 814058 269270 247018 297770
Cơ cấu - Structure (%)
2009 100,0 59,4 19,0 21,6
2010 100,0 58,1 17,5 24,4
2011 100,0 54,1 20,5 25,4
2012 100,0 47,9 20,5 31,6
2013 100,0 47,9 18,4 33,7
2014 100,0 46,4 21,0 32,6
2015 100,0 48,0 21,0 31,0
2016 100,0 46,5 23,4 30,1
2017 100,0 44,6 20,8 34,6
2018 100,0 37,2 27,7 35,1
2019 100,0 32,9 30,4 36,7
2020 100,0 30,7 29,4 39,9
Sơ bộ - Prel. 2021 100,0 33,1 30,3 36,6
94