Page 103 - Niên giám 2021
P. 103
41 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
Đơn vị tính - Unit: %
Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Tổng số By sex By residence
Total
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
2009 3,42 3,04 3,90 5,50 2,72
2010 2,91 1,97 3,93 4,05 2,47
2011 1,29 0,91 1,69 2,11 0,97
2012 2,42 2,53 2,30 3,70 1,81
2013 1,89 2,08 1,69 3,20 1,30
2014 2,45 1,95 2,98 3,16 2,13
2015 2,49 3,04 1,87 3,33 2,11
2016 3,86 4,86 2,73 3,80 3,89
2017 3,43 3,26 3,63 5,05 2,68
2018 3,05 2,32 3,89 4,04 2,61
2019 3,11 3,78 2,81 3,85 2,18
2020 2,71 1,85 3,72 4,48 1,88
Sơ bộ - Prel. 2021 2,75 2,50 3,06 3,77 2,02
99