Page 137 - Niên giám 2021
P. 137

53     (Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                  (Cont.) Structure of state budget expenditure in local area

                                                                         Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                   Sơ bộ
                                                    2015    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                    2021


               Chi sự nghiệp kinh tế
               Expenditure on economic activities    4,7     7,6     5,0     4,5     5,7

               Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
               Nhà nước, Đảng, đoàn thể
               Expenditure on administrative
               management, Party, unions             6,3     5,7     5,1     4,5     6,0

               Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội
               Expenditure on social securities      5,4     4,6     4,0     4,0     4,7

               Chi khác ngân sách
               Other expenditure out of budget       5,2     0,1     0,1     0,1     0,3

             Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
             Additional expenditure for financial
             reserves                                  -       -       -       -       -

             Chi chuyển nguồn
             Expenditure for resource transference   8,4     9,0    16,9    14,6     4,0

             Chi viện trợ - Aid expenses               -       -       -       -       -

           Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
           qua NSNN - Expenditure from revenue
           managed by disbursement units through
           the state budget                          1,2       -       -       -       -

           Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
           Additional expenditure for subordinate
           budgets                                  34,2    36,1    32,6    33,9    33,2

           Chi nộp ngân sách cấp trên
           Expenditure for superior budget remittance   0,4   0,3    0,1     0,5     0,6

           Chi khác - Others                           -       -       -     0,2     0,7





                                                133
   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142