Page 138 - Niên giám 2021
P. 138
54 Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
Số người tham gia bảo hiểm (Người)
Number of insured persons (Person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 91223 109476 118348 132559 141893
Bảo hiểm y tế - Health insurance 1170726 1387881 1405758 1435001 1424896
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 82000 93361 99620 104080 110125
Số người/lượt người được hưởng
bảo hiểm
Number of beneficiary persons
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng
(Người) - Number of monthly social
insurance beneficiaries (Person) 24779 27939 28847 30079 30738
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
(Lượt người) - Number of social
insurance recipients (Person) 6106 8598 7974 48327 43239
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
Number of health insurance
beneficiaries (Person) 2165210 2846806 2867486 2616760 1752789
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance
Số người hưởng BHTN hàng tháng
(Người)
Number of monthly unemployment
insurance beneficiaries (Person) 1494 6549 7619 9529 9475
Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN 1
lần, học nghề, tìm việc làm (Lượt người)
Number of unemployment insurance
recipients,vocational, job seeking
(Person) 11 794 1736 2339 101967
134