Page 135 - Niên giám 2021
P. 135
52 (Tiếp theo) Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
(Cont.) State budget expenditure in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
Chi sự nghiệp kinh tế
Expenditure on economic activities 1219,1 2359,8 1849,7 1924,7 1990,4
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
Nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management,
Party, unions 1624,6 1768,1 1861,5 1907,6 2117,1
Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 1407,4 1434,4 1467,0 1728,0 1637,6
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 1341,2 42,2 26,9 58,6 108,9
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves 1,4 1,4 1,4 1,4 1,4
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 2169,7 2766,1 6211,1 6235,1 1420,6
Chi viện trợ - Aid expenses 2,5 3,0 3,1 12,9 -
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua
NSNN - Expenditure from revenue managed
by disbursement units through
the state budget 305,9 - - - -
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 8891,9 11089,2 11942,2 14513,2 11668,9
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 107,3 95,2 43,2 213,9 215,1
Chi khác - Others - - 0,8 82,5 230,6
Ghi chú: Số liệu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn bao gồm nguồn chi của các đơn vị Trung ương và địa phương.
Note: The data of State budget expenditure in the area includes sources of expenditures of central and local units.
131