Page 130 - Niên giám 2021
P. 130
50 Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget revenue in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG THU - TOTAL REVENUE 17986,5 23409,0 28704,5 34082,4 32797,6
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 7922,0 11999,5 16526,1 19173,1 20728,9
Thu nội địa - Domestic revenue 4612,0 8237,9 12638,7 11972,9 13059,0
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất,
kinh doanh hàng hoá, dịch vụ
Revenue from business enterprises
and individuals 2159,9 2744,6 2874,8 3393,9 3658,0
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax 0,7 1,1 0,1 - -
Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax 173,4 305,6 388,6 379,2 375,4
Lệ phí trước bạ - Registration fee 184,8 282,9 359,1 314,4 293,2
Thu phí xăng dầu - Fuel charges - - - - -
Thuế bảo vệ môi trường
Environmental protection tax 278,5 617,9 821,9 936,8 891,9
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 149,5 164,7 164,2 176,2 189,2
Các khoản thu về đất và khoáng sản
Revenue from land and minerals 1428,1 3811,8 7626,1 6363,8 7232,1
Các khoản thu khác - Other revenue 237,1 309,3 403,9 408,6 419,2
Thu hải quan - Customs duty revenue 906,0 613,3 687,1 822,6 1299,3
Trong đó - Of which:
Thuế xuất khẩu - Export tax 70,3 154,7 119,2 154,9 167,7
Thuế nhập khẩu - Import tax 365,4 50,9 32,2 20,8 37,7
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
Excise tax on imports 93,5 - - - -
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
VAT on imports 372,3 386,3 517,5 627,9 1084,8
126