Page 125 - Niên giám 2021
P. 125

47     Tổng sản phẩm trên địa bàn
                  theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                  Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                  by kind of economic activity

                                                                 ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                       2015   2018   2019   2020    Prel.
                                                                                    2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL             36753,6  44877,8  47936,5  49592,4  51629,8

           Phân theo ngành kinh tế
           By kinds of economic activity

            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
            Agriculture, forestry and fishing       11221,5  12857,1  13263,4  13658,7  14061,0

               Nông nghiệp - Agriculture             6411,1  7208,2  7246,2  7468,9  7743,0

               Lâm nghiệp - Forestry                  778,1   912,9   968,4  1018,1  1034,7
               Thủy sản - Fishing                    4032,3  4736,0  5048,8  5171,7  5283,3

            Khai khoáng - Mining and quarrying        237,9   292,2   287,3   279,7   272,9

            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   4884,2  6607,3  7352,6  7907,9  8445,1

            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
            steam and air conditioning supply         626,8   744,9   627,8   874,1  1304,9

            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
            nước thải - Water supply, sewerage, waste
            management and remediation activities     121,4   177,5   185,5   191,9   192,9

            Xây dựng - Construction                  3315,9  4230,9  4576,7  4914,7  5155,7
            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
            và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
            repair of motor vehicles and motorcycles   2811,8  3553,4  3951,6  4010,8  4106,7

            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1659,3  2000,8  2210,9  2093,9  2072,9
            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
            Accommodation and food service activities   1398,2  1768,2  1929,4  1626,0  1440,7

            Thông tin và truyền thông
            Information and communication            1378,3  1761,5  1898,8  1986,8  2081,3

                                                121
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130