Page 123 - Niên giám 2021
P. 123

46     Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn
                  theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                  Structure of gross regional domestic product at current prices
                  by kinds of economic activity

                                                                         Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                   Sơ bộ
                                                       2015   2018   2019   2020    Prel.
                                                                                    2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL               100,0   100,0   100,0   100,0   100,0
           Phân theo ngành kinh tế
           By kinds of economic activity
            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
            Agriculture, forestry and fishing          31,5   28,4    27,6   29,5   29,3
               Nông nghiệp - Agriculture               18,6   16,0    15,1   17,7   17,2

               Lâm nghiệp - Forestry                    2,1    1,9    1,9     1,8    1,7

               Thủy sản - Fishing                      10,8   10,5    10,6   10,0   10,4

            Khai khoáng - Mining and quarrying          0,7    0,6    0,6     0,5    0,5

            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   14,4   16,5   17,1   17,1   17,4
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
            steam and air conditioning supply           1,6    1,7    1,7     2,1    2,7

            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
            nước thải - Water supply, sewerage, waste
            management and remediation activities       0,3    0,3    0,3     0,3    0,3

            Xây dựng - Construction                     7,9    8,2    8,2     8,3    8,7

            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
            và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
            repair of motor vehicles and motorcycles    9,3    9,7    9,7     9,4    9,3
            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   4,4   4,0   4,1   3,7    3,4

            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
            Accommodation and food service activities   3,7    3,7    3,8     3,0    2,6
            Thông tin và truyền thông
            Information and communication               2,5    2,4    2,4     2,2    2,1

                                                119
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128