Page 124 - Niên giám 2021
P. 124
46 (Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Structure of gross regional domestic product at current prices
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 3,2 3,1 3,0 2,9 3,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 5,5 5,1 4,9 4,8 4,6
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 0,4 0,4 0,4 0,3 0,3
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm
xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
political organizations; Public administration and
defence; compulsory security 2,1 2,1 2,0 2,0 2,0
Giáo dục và đào tạo - Education and training 3,6 3,9 4,0 4,0 4,0
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 1,0 1,0 1,0 0,9 0,7
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 1,0 1,0 1,1 0,9 0,8
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đình - Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing activities
of households for own use 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extra-territorial organization and bodies - - - - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on production 4,2 4,3 4,5 4,5 4,6
120