Page 119 - Niên giám 2021
P. 119
43
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by economic sector
Tổng số Chia ra - Of which
Total Nông, Công nghiệp và xây dựng Dịch vụ Thuế sản
lâm nghiệp Industry and construction Service phẩm trừ
và thuỷ sản Tổng số Trong đó: trợ cấp
Agriculture, Total Công nghiệp sản phẩm
forestry Of which: Products
and fishing Industry taxes less
subsidies on
production
Tỷ đồng - Bill. dongs
2010 26885,3 8614,8 5899,7 3649,8 11263,7 1107,1
2011 34537,4 12013,9 7474,0 4935,3 13841,7 1207,8
2012 40538,4 13761,9 9303,4 6157,7 16151,6 1321,5
2013 45175,4 14269,9 10784,9 7238,4 18551,8 1568,8
2014 51489,0 16546,2 12545,2 8536,8 20399,1 1998,5
2015 55957,9 17653,3 13894,1 9456,7 22048,4 2362,1
2016 61189,4 18895,7 15708,5 10868,3 24066,5 2518,7
2017 66953,9 19030,7 18222,3 12735,2 26917,4 2783,5
2018 74751,0 21284,9 20453,6 14303,2 29772,5 3240,0
2019 82808,6 22875,6 23141,0 16296,0 33092,0 3700,0
2020 89793,2 26567,6 25411,0 17946,5 33841,5 3973,1
Sơ bộ - Prel. 2021 95311,4 27970,1 28258,2 19942,9 34791,4 4291,7
Cơ cấu - Structure (%)
2010 100,0 32,0 22,0 13,6 41,9 4,1
2011 100,0 34,8 21,7 14,3 40,0 3,5
2012 100,0 34,0 22,9 15,1 39,8 3,3
2013 100,0 31,6 24,0 16,1 40,9 3,5
2014 100,0 32,1 24,4 16,6 39,6 3,9
2015 100,0 31,5 24,9 17,0 39,4 4,2
2016 100,0 30,9 25,6 17,7 39,4 4,1
2017 100,0 28,4 27,2 19,0 40,2 4,2
2018 100,0 28,4 27,3 19,1 40,0 4,3
2019 100,0 27,6 27,9 19,7 40,0 4,5
2020 100,0 29,5 28,3 20,0 37,7 4,5
Sơ bộ - Prel. 2021 100,0 29,3 29,6 20,9 36,5 4,6
115