Page 120 - Niên giám 2021
P. 120
44 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by economic sector
Tổng số Chia ra - Of which
Total Nông, Công nghiệp và xây dựng Dịch vụ Thuế sản
lâm nghiệp Industry and construction Service phẩm trừ
và thuỷ sản Tổng số Trong đó: trợ cấp
Agriculture, Total Công nghiệp sản phẩm
forestry Of which: Products
and fishing Industry taxes less
subsidies on
production
Tỷ đồng - Bill. dongs
2010 26885,3 8614,8 5899,7 3649,8 11263,7 1107,1
2011 28046,8 9109,8 6013,8 3882,3 11942,0 981,2
2012 30239,8 9954,3 6736,9 4259,1 12561,1 987,5
2013 31931,5 10114,9 7518,6 4736,8 13185,5 1112,5
2014 34381,3 10816,5 8350,2 5295,1 13874,2 1340,4
2015 36753,6 11221,5 9186,2 5870,3 14783,5 1562,4
2016 39190,4 11733,5 10048,4 6399,7 15773,7 1634,8
2017 41822,6 12125,0 11086,9 7084,0 16846,5 1764,2
2018 44877,8 12857,1 12052,8 7821,9 17999,3 1968,6
2019 47936,5 13263,4 13029,9 8453,2 19481,4 2161,8
2020 49592,4 13658,7 14168,3 9253,6 19554,0 2211,4
Sơ bộ - Prel. 2021 51629,8 14061,0 15371,5 10215,8 19843,5 2353,8
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010 - - - - - -
2011 104,32 105,75 101,93 106,37 106,02 88,63
2012 107,82 109,27 112,02 109,71 105,18 100,64
2013 105,59 101,61 111,60 111,21 104,97 112,66
2014 107,67 106,94 111,06 111,79 105,22 120,49
2015 106,90 103,75 110,01 110,86 106,55 116,57
2016 106,63 104,56 109,39 109,02 106,70 104,63
2017 106,72 103,34 110,33 110,69 106,80 107,92
2018 107,31 106,04 108,71 110,42 106,84 111,58
2019 106,82 103,16 108,11 108,07 108,23 109,82
2020 103,45 102,98 108,74 109,47 100,37 102,29
Sơ bộ - Prel. 2021 104,11 102,95 108,49 110,40 101,48 106,44
116